ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kéo căng cơ bắp" 1件

ベトナム語 kéo căng cơ bắp
日本語 ストレッチする
例文 Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。
マイ単語

類語検索結果 "kéo căng cơ bắp" 0件

フレーズ検索結果 "kéo căng cơ bắp" 1件

Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
私はベッドでストレッチをして、すっきり目覚める。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |